thức trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
thức khuya bóng đá Danh từ thức Ở tình trạng không ngủ. Thức lâu mới biết đêm dài. (tục ngữ) Từ đặt trước các danh từ chỉ các đồ ăn uống, các đồ mặc. Ra phố mua thức ăn, thức mặc. Vẻ (cũ). Khói. Cam. Toàn mờ mịt thức mây (Chp Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào ....
tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 9 Phật giáo Nam tông chỉ nói tới sáu thức: 1. Nhãn thức (thức của mắt); 2. Nhĩ thức (thức của tai); 3. Tỵ thức (thức của mũi); 4. Thiệt thức (thức của lưỡi); 5. Thân thức (thức của thân); 6. Ý thức (thức dựa vào ý căn để phân biệt tất cả các pháp).
kubet 3933 net chính thức Đây là tầng ngoài cùng của cơ cấu tâm thức, gọi là thức thường nghiệm tức là những hoạt động nhận thức mà ta có thể kinh nghiệm được bằng giác quan thường nhật. Tầng này, được gọi chung là thức. Tầng thứ hai trung gian như đã biết, gọi là ý hay là thức thứ bẩy.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |