Top 20+ bộ Anime thể thao hay nhất mọi thời đại - Chuuni Otaku
5(1661)
nhân vật anime bóng chuyền Check 'nhân' translations into English. Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
nhân đinh bong đa net
Nhân (trong tiếng Anh là “due to” hoặc “because of”) là giới từ chỉ nguyên nhân, lý do hoặc cơ sở của một sự việc nào đó.
giầy bóng đá cỏ nhân tạo
nhân 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5. Cơ sở của sự phát triển: Họ là nhân của phong trào.