{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 106

ngăn bàn Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫106,241
55% off₫1260000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của ngăn kéo trong Anh như drawer, bureau, table with two drawers và nhiều bản dịch khác..

tủ ngăn kéo  Dịch theo ngữ cảnh của "ngăn kéo" thành Tiếng Anh: Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? ↔ So the brunette in the drawer, she's your wife?

giường ngủ có ngăn kéo  Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.