níu kéo là gì Níu kéo là gì: Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa : chèo kéo.


níu kéo là gì  Từ “níu” có nghĩa là gì? A. lớn nhanh, vượt hẳn lên. B. nắm lấy và kéo lại, kéo xuống. C. từ gợi tả kiểu cười không mở miệng, chỉ thấy cử động đôi môi một cách kín đáo. D. rất nhanh.


níu kéo  Từ ghép giữa níu + kéo. Níu giữ lại. Níu kéo khách hàng. Tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5