In 10 carts

Price: 132.000 ₫

Original Price: 1819000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Tra từ: miên - Từ điển Hán Nôm

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

mien Miến xào với cua, lòng gà hay các loại hải sản thậm chí là xào chay đều rất ngon. Tham khảo các cách làm miến xào ngon “xỉu ngang xỉu dọc” ai ăn cũng khen tấm tắc..

mien nam so xo  Miến, còn hay được gọi là bún tàu, là loại thực phẩm dạng sợi khô, được tạo ra từ sự kết hợp của các loại bột ngũ cốc như: bột khoai lang, bột dong, bột đậu xanh hoặc bột sắn.

du doan xo so mien bac a trung roi  The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know? Synonym Discussion of Mien.

4.9 out of 5

(1819 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading