keo kiệt tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của keo kiệt trong Anh như stingy, miserly và nhiều bản dịch khác..


keo 69  stingy, miserly, near are the top translations of "keo kiệt" into English. Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. Take back what you said about me being stingy. hôm nay trở nên keo kiệt cơ hội đầu tiên với đứa trẻ của chính mình. today grows miserly with first chances to the children of its own.


keo nha cai 6  Keo kiệt (trong tiếng Anh là “stingy”) là tính từ chỉ những cá nhân không sẵn lòng chi tiêu, thường xuyên giữ lại tài sản cho bản thân mà không muốn chia sẻ với người khác.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5