Kẹo mút tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng
kẹo mút tiếng anh là gì "kẹo mút" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo mút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lollipop, lollipop. Câu ví dụ: Không, tôi nghĩ não anh chỉ toàn kẹo mút và cầu vồng với pho mát và những kì quan. ↔ No, I think your brain is full of lollipops and rainbows and cheese and wonder..kẹo cool air
Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.công ty bánh kẹo oishi việt nam
Cô ấy muốn kẹomút với bạn mình sau giờ học. She wanted lollipops with her mates after school. Kẹo mút: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran Copy Report an error