kẹo dẻo tiếng anh là gì Kẹo dẻo là loại kẹo mềm làm từ gelatin hoặc bột rau câu, đường, nước, chất phụ gia,... 1. Kẹo dẻo có nhiều đường và chỉ nên ăn vừa phải. Gummy candies are high in sugar and should definitely be consumed in moderation. 2. Mặc dù kẹo dẻo có protein, nhưng những món ăn vặt này không tốt cho sức khỏe..
kẹo ngậm không đường Check 'kẹo dẻo' translations into English. Look through examples of kẹo dẻo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
kẹo giáng sinh Phép dịch "kẹo" thành Tiếng Anh candy, sweet, caramel là các bản dịch hàng đầu của "kẹo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.