DE- Definition & Meaning | Dictionary.com

Brand : de

de Dê thuộc loại súc vật nhai lại như trâu, bò, cừu... Bộ máy tiêu hóa của dê được cấu tạo để có thể tiêu hóa được đủ loại thức ăn khác nhau (như vỏ cây, các loại cây cằn cỗi...). Miệng của dê tuy nhỏ nhưng môi lại rất mềm nên có thể gặm được nhiều loại thức ăn (như cỏ, cành, lá, gai góc, vỏ ....

bảng xếp hạng bóng đá bundesliga  Azota giúp thầy cô, trung tâm đào tạo, nhà trường số hóa đề thi, bài tập trong 2 phút. Dễ dàng tổ chức các kỳ thi, kiểm tra và bài tập, luyện tập online theo chuyên đề giúp học sinh nâng cao năng lực để đạt kết quả cao nhất.

bảng xếp hạng bóng đá bundesliga  Definition of de- prefix in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.

73.000 ₫
212.000 ₫ -18%
Quantity :