cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cai keo Keonhacai hôm nay được cập nhật liên tục từ nhà cái theo từng phút. Theo dõi tỷ lệ kèo châu Á, tỷ lệ cược Malaysia, kèo tài xỉu hấp dẫn trong những trận cầu đinh tối nay. Bảng dữ liệu tỷ lệ kèo nhà cái được đồng bộ chính xác liên tục cho người chơi..
tỷ lệ keonhacai Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes.
keonhacai morgan brian Kéo thế kỷ thứ 2, vùng Đông Bắc Thổ Nhĩ Kỳ Chiếc kéo được phát minh khoảng năm 1500 TCN ở Ai Cập cổ đại. [1] Chiếc kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà khoảng 3,000 đến 4,000 năm trước. Đây là những chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ áp sát vào nhau ở chỗ tay ...