Novo | +70 vendidos
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
meme cái nịt Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
nhà cái km 100% Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.