{关键词
cái kéo tiếng anh gọi là gì
 50

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

 4.9 
₫50,196
55% off₫1535000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.

bi88 nhà cái  Bài viết này là về động từ: "kéo", trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.

kèo bóng đá nhà cái 88  Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh.