cá kèo tiếng anh là gì Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ "cá kèo", cách sử dụng trong câu, cũng như các thông tin bổ ích khác như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và bài tập liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Từ "cá kèo" trong tiếng Anh được dịch là mudskipper..


xổ số đắk lắk các tuần  Cá giò là cá sống ở ven biển vùng nước mặn lẫn lợ, thân trụ tròn, đầu ngắn, da nâu, mắt nhỏ, thịt trắng mềm và dai, có giá trị kinh tế cao.


cách đá bóng giỏi  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông:...

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5