In 10 carts

Price: 172.000 ₫

Original Price: 1054000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Bóng rổ tiếng Anh là gì? 40+ thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

bóng rổ trong tiếng anh là gì Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules..

giày đá bóng sân cỏ tự nhiên  Nghĩa 1: Điểm số trong bóng rổ Ví dụ: He made an incredible three-point basket just before the buzzer. (Anh ấy ghi một cú ném ba điểm tuyệt vời ngay trước khi còi kết thúc vang lên.) Nghĩa 2: Nhóm hoặc tập hợp các thứ cùng loại Ví dụ: The investment portfolio includes a basket of different stocks.

xem đá bóng trực tiếp vtv6  Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như Giải vô địch bóng đá thế giới, khán giả, bóng tennis, môn chèo ...

4.9 out of 5

(1054 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading