Bóng rổ tiếng Anh là gì? 40+ thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh
5(1869)
bóng rổ trong tiếng anh là gì Bóng rổ - tiếng anh là basketball. Bóng rổ được xem như một môn thể thao đồng đội, mỗi đội thường là năm người chơi, các đội thi đấu trên sân bóng hình chữ nhật, với mục đích là ném bóng vào rổ và phải vượt qua một hàng rào bảo vệ của đội bạn trong khi ngăn không cho đội đối thủ ném qua vòng của mình..
kèo bóng đá olympic nam
Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.
câu lạc bộ bóng đá inter miami
Nghĩa 1: Điểm số trong bóng rổ Ví dụ: He made an incredible three-point basket just before the buzzer. (Anh ấy ghi một cú ném ba điểm tuyệt vời ngay trước khi còi kết thúc vang lên.) Nghĩa 2: Nhóm hoặc tập hợp các thứ cùng loại Ví dụ: The investment portfolio includes a basket of different stocks.