Các loại bánh tiếng Anh: 200 từ vựng, hội thoại và mẫu công thức
bánh kẹo tiếng anh là gì Confectionery là danh từ chỉ ngành thực phẩm bánh kẹo, bao gồm bánh, kẹo và các loại nước uống có đường và gas. Ngoài ra từ này còn có nghĩa là cửa hàng bánh kẹo, có thể được dùng trong cụm a confectionery shop..
order bánh kẹo mỹ II. Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh truyền thống của các nước 1. Các loại bánh truyền thống của Việt Nam Ẩm thực Việt Nam là một bức tranh đa dạng với muôn vàn hương vị, trong đó, những chiếc bánh truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử. Từ Bắc chí Nam, mỗi vùng miền lại góp nhặng những ...
tô màu ngôi nhà bánh kẹo Nghĩa của từ Bánh kẹo - Từ điển Việt - Anh: sweetie, sweety, confectionary,
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |