In 10 carts
Price: 15.000 ₫
Original Price: 1978000 ₫
Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
You can only make an offer when buying a single item
đồ sộ hay đồ xộ Đồ sộ là gì: Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa : khổng lồ.
đồ bóng rổ
Tìm tất cả các bản dịch của đồ sộ trong Anh như bulky, grand, huge và nhiều bản dịch khác.
kết quả xổ số kiến thiết đồng nai
Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Anh: Grand, grandiose;imposing., colossal, grandiose, majestic, monumental,
4.9 out of 5
(1978 reviews)