âm e bẹt Trong bài viết ngày hôm nay, Language Link Academic sẽ cùng bạn khám phá bí quyết phát âm chuẩn e bẹt /æ/ như “Tây”. 1. Cách phát âm âm e bẹt -/æ/ 1.1. Về âm e bẹt – /æ/ 1.2. Khẩu hình và cách phát âm. 2. Những lưu ý quan trọng. 2.1. Cách phát âm âm e ngắn. 2.2. Phân biệt hai âm /e/ và /æ/ trong Tiếng Anh. 2.3. Dấu hiệu nhận biết âm e bẹt – /æ/ 1..
sex ngân 98 thủ dâm 1.E được phát âm là /æ/ khi ở trong một âm tiết được nhấn mạnh của một chữ có nhiều âm tiết và đứng trức 2 phụ âm. Ví dụ: -candle /'kændl/: cây nến. -captain /'kæptɪn/: đại úy, thuyền trưởng. -baptize /bæpˈtaɪz/: rửa tội. -latter /'lætə (r)]/: người sau, muộn hơn. -mallet /'mælɪt/: cái chày. -narrow /ˈnærəʊ/: chật, hẹp.
trung tâm ngoại ngữ new windows Để phát âm đúng âm /æ/, bạn cần làm theo các bước hướng dẫn dưới đây. Âm /æ/ được biết đến là âm "e bẹt" trong tiếng Anh và có một số quy tắc và kỹ thuật giúp bạn phát âm chuẩn xác.