winner trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
winner là gì Một người hoặc vật giành được một cái gì đó. A person or thing that wins something. Sarah was the winner of the community art contest last month. Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước. The winner of the social media challenge did not receive any prize..
winner x dọn kiểng Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round.
winner v1 giá bao nhiêu 2024 Hỏi đáp về thông số kỹ thuật Winner X 2025 1. Honda Winner X 2025 sử dụng loại động cơ nào? Honda Winner X sử dụng khối động cơ DOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn, côn tay 6 cấp số, phun xăng điện tử PGM-FI. 2. Hệ thống làm mát của xe Winner là gì? Honda Winner X sử dụng hệ thống làm mát bằng dung dịch. 3. Cao bao nhiêu chạy ...