Novo | +286 vendidos
tháng 8 trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Ti...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tháng 8 trong tiếng anh - Tháng 8: Đặt tên theo vị Hoàng đến La Mã Au-gus. Ông có công sữa sai xót trong việc abn hành lịch chủ tế lúc bấy giờ. - Tháng 9: Trong nhà nước la mã cổ đại thì đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch..
xổ số cần thơ ngày 24 tháng 7 Tháng 8 tiếng Anh là “August” – một từ đơn giản nhưng lại rất thường gặp trong giao tiếp hằng ngày, viết email, lên kế hoạch hay luyện IELTS.
xổ số miền trung ngày 16 tháng 3 Học cách nói tên các tháng và các mùa trong tiếng Anh. 34 thuật ngữ từ vựng với âm thanh.