Phép dịch "tháng 8" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
tháng 8 tieng anh - Tháng 8: Đặt tên theo vị Hoàng đến La Mã Au-gus. Ông có công sữa sai xót trong việc abn hành lịch chủ tế lúc bấy giờ. - Tháng 9: Trong nhà nước la mã cổ đại thì đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch. - Tháng 10: Tháng này đại diện cho sự no đủ , hạnh phúc..
kết quả xổ số ngày 18 tháng 8 Khi nói về các tháng trong tiếng Anh thì bất kỳ ai cũng cảm thấy quen thuộc và gần gũi bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản.
xổ số miền nam ngày 17 tháng 3 Ghi nhớ nhanh các tháng trong tiếng Anh từ tháng 1 đến tháng 12, cách viết tắt, cách đọc chuẩn, có cả bảng tra từ January đến December dễ hiểu. Click ngay!
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |