Novo | +29 vendidos
Phép dịch "tháng 8" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
tháng 8 tieng anh Tháng 8 là tháng thứ tám trong hệ thống dương lịch, bao gồm 31 ngày. 1. Họ thường về nhà nghỉ ngơi vào tháng 8. They usually go to their holiday home in August. 2. Quân đội đã tiến hành xâm lược vào tháng 8 năm đó. Troops invaded in August that year. Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh nói về các tháng trong năm nha!.
xổ số miền bắc 16 tháng 10 Học cách nói tên các tháng và các mùa trong tiếng Anh. 34 thuật ngữ từ vựng với âm thanh.
xổ số hồ chí minh 27 tháng 1 Ghi nhớ nhanh các tháng trong tiếng Anh từ tháng 1 đến tháng 12, cách viết tắt, cách đọc chuẩn, có cả bảng tra từ January đến December dễ hiểu. Click ngay!