Novo | +265 vendidos
sồ sề – Wiktionary tiếng Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
sồ sề hay xồ xề Trong từ điển tiếng Việt chỉ có từ “Sồ sề”, hoàn toàn không có từ “Xồ xề”, vì thế từ viết đúng chính tả sẽ là từ “Sồ Sề”, còn từ “Xồ xề” sẽ là từ đã bị viết sai chính tả..
dưới bóng cây sồi mary hạ lục Có nhiều nơi nói và viết là sồ sề, có nhiều nơi viết là xồ xề. Nếu ta chọn cách viết sồ sề thì đây là cách viết lấy theo gốc sề là con heo nái sề hợp với các từ lợn sề trong Ấn Âu ngữ, nghĩa là sồ cùng vần với con sow, con sù, sus.
dưới bóng cây sồi truyện Định nghĩa [sửa] sồ sề Nói người phụ nữ béo ra, phát triển không cân đối.