{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 287

Từ vựng tiếng Anh trong Bóng Đá - Susi English

 4.9 
₫287,249
55% off₫1104000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh "sân đá bóng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sân đá bóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: gridiron..

sân bóng đá 11 người  Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 1 Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động Pitch /pɪtʃ/ sân bóng đá Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ bảng điểm Goal /ɡəʊl/ khung thành Striker /ˈstraɪkər/ tiền đạo Defender /di'fendə/ hậu vệ Goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/ thủ môn Referee /ˌrefərˈiː/ trọng tài ...

diện tích sân bóng chuyền  sân bóng kèm nghĩa tiếng anh pitch, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan