Novo | +180 vendidos
níu kéo – Wiktionary tiếng Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
níu kéo Những câu nói níu kéo người yêu qua tin nhắn hay nên viết văn níu kéo người yêu như thế nào để đạt hiệu quả cao? Bài viết sẽ cho bạn nhiều gợi ý hữu ích..
níu kéo là gì "níu kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "níu kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: keep, solicit. Câu ví dụ: Mày sẽ làm mọi thứ đế níu kéo mãi thằng anh bất hạnh của mày. ↔ You'll do anything to keep clinging to that doomed brother of yours.
níu kéo “ níu kéo ”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam