Haikyuu, người khổng lồ tí hon của làng anime thể thao
nhân vật anime bóng chuyền Tìm tất cả các bản dịch của nhân trong Anh như nucleus, almond, artificial và nhiều bản dịch khác..kẹo hạnh nhân
Check 'nhân' translations into English. Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.băng keo cá nhân loại lớn
nhân 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5. Cơ sở của sự phát triển: Họ là nhân của phong trào.