nhân vật anime bóng chuyền Check 'nhân' translations into English. Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
băng keo cá nhân trong suốt nhân 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5. Cơ sở của sự phát triển: Họ là nhân của phong trào.
nhân đinh bong đa net Hãy cùng Chuuniotaku.com điểm qua những bộ Anime thể thao hay nhất mọi thời đại bên dưới nhé. Nếu bạn yêu thích những bộ Anime thể thao về bóng đá hãy xem ngay 10 bộ Anime về bóng đá hay nhất Bảng xếp hạng Anime thể thao hay nhất