NGĂN KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1112)
ngăn kéo tiếng anh là gì Check 'ngăn kéo' translations into English. Look through examples of ngăn kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
giường có ngăn kéo ở dưới
- Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử dụng để lưu trữ quần áo hoặc các vật phẩm (articles) khác.
cửa kéo ngăn phòng
Tìm tất cả các bản dịch của ngăn trong Anh như divide, retain, case và nhiều bản dịch khác.