NGĂN KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
ngăn kéo tiếng anh là gì Dịch theo ngữ cảnh của "ngăn kéo" thành Tiếng Anh: Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? ↔ So the brunette in the drawer, she's your wife?.cửa kéo ngăn lạnh
Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.cửa kéo vách ngăn
Cùng phân biệt drawer, locker và desk drawer nha! - Ngăn tủ (Locker) là một loại ngăn lưu trữ (storage compartment) có khóa (lock) thường được sử dụng để lưu trữ quần áo, thiết bị hoặc sách. - Ngăn kéo (Drawer) là một hộp mở (open-topped box) có thể trượt (can be slid) vào và ra khỏi tủ (cabinet) chứa nó, được sử ...