kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...
5(1340)
kẹo tiếng anh là gì "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy..
kẹo hồ lô trái cây
kẹo dẻo kèm nghĩa tiếng anh gummy candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
kẹo ngậm pharmacity
kẹo lạc kèm nghĩa tiếng anh peanut candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan