brand: kẹo dẻo tiếng anh
KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
|
128 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫28.000
kẹo dẻo tiếng anh Find all translations of kẹo dẻo in English like marshmallow, Turkish delight and many others..
bánh kẹo đặc sản đồng nai kẹo dẻo phủ đường bột kèm nghĩa tiếng anh sugar-coated jelly candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
kẹo màu hồng kẹo kèm nghĩa tiếng anh candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan