Novo | +114 vendidos
Kẹo Bông Gòn Tiếng Anh: Từ Điển và Hướng Dẫn Sử Dụng
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo bông gòn tiếng anh Để hiểu và sử dụng từ "kẹo bông gòn" trong tiếng Anh một cách chính xác, chúng ta có thể áp dụng từ "cotton candy" vào các câu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa: English: I love eating cotton candy at the carnival. Tiếng Việt: Tôi thích ăn kẹo bông gòn ở hội chợ..
kẹo ngậm strepsils kẹo bông kèm nghĩa tiếng anh cotton candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
giỏ bánh kẹo Bông gòn (Kẹo bông gòn là loại kẹo ngọt dưới dạng sợi dính được làm từ đường tan chảy và phục vụ trên một que, đặc biệt là tại các hội chợ).