kẹo bông gòn tiếng anh
₫159.000
₫135700030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

KẸO BÔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

kẹo bông gòn tiếng anh Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm..


kẹo marshmallow erko  bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan


kẹo mút bao nhiêu calo  Kẹo bông, kem que được người Mỹ và người Anh nhắc đến bằng các từ thông dụng khác nhau.

Sold by
kẹo bông gòn tiếng anh
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper