kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo trong tiếng anh Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể..
luật kéo co Chủ đề kéo trong tiếng anh Tìm hiểu từ "kéo" trong tiếng Anh với các định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, và cụm từ phổ biến. Bài viết cung cấp hướng dẫn cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh, phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng bài tập thực hành thú vị. Đọc ngay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ...
kéo view tiktok miễn phí Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.