Novo | +254 vendidos
KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo trong tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..
cửa kéo tổ ong kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
dây kéo lưng 1. Kéo là gì? Kéo (trong tiếng Anh là “pull”) là động từ chỉ hành động di chuyển một vật từ vị trí này sang vị trí khác bằng cách sử dụng lực kéo. Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Việt, phản ánh những hoạt động vật lý cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.