keo kiệt trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1746)
keo kiệt tiếng anh là gì stingy, miserly, near are the top translations of "keo kiệt" into English. Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. Take back what you said about me being stingy. hôm nay trở nên keo kiệt cơ hội đầu tiên với đứa trẻ của chính mình. today grows miserly with first chances to the children of its own..
soi keo copa america
Phép dịch "keo" thành Tiếng Anh glue, adhesive, stingy là các bản dịch hàng đầu của "keo" thành Tiếng Anh.
cây keo lai
Keo kiệt Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ hà tiện tới mức quá quắt, chỉ biết bo bo giữ của con người keo kiệt Đồng nghĩa: bần tiện, đá, keo kiết, kẹo Trái nghĩa: hào phóng