Description
keo kiệt tiếng anh là gì stingy, miserly, near are the top translations of "keo kiệt" into English. Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. Take back what you said about me being stingy. hôm nay trở nên keo kiệt cơ hội đầu tiên với đứa trẻ của chính mình. today grows miserly with first chances to the children of its own..
soi kèo bóng đá sieukeo Từ "keo kiệt" trong tiếng Anh được dịch là các từ như stingy, miserly, và tightfisted. Đây là những từ thường dùng để mô tả một người không sẵn lòng chi tiêu hoặc chia sẻ tài sản, đôi khi mang nghĩa tiêu cực.
tlbd keo nha cai Tham khảo [sửa] "keo kiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Việt Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA Tính từ tiếng Việt Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng