keo kiệt Keo kiệt là một khái niệm thường được sử dụng để miêu tả tính cách của những người có xu hướng bảo toàn tài sản và tiền bạc một cách quá mức, đến mức không muốn chia sẻ hoặc tiêu dùng cho những nhu cầu cá nhân hay xã hội..
keo xi măng Thực ra, "keo kiệt", không chỉ là một thái độ sống, mà còn là một kiểu tu hành. Những người càng keo kiệt càng giàu có, sớm đã nhận ra hai đạo lý này.
tile keo bong da hom nay "keo kiệt" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy.