{关键词
kéo tiếng anh
 207

Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng

 4.9 
₫207,266
55% off₫1162000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..

loa karaoke kẹo kéo  Bài viết này giải thích ba động từ kéo tiếng Anh: drag, pull và haul, và các nghĩa của chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn sẽ học được kéo tiếng Anh là gì, khi nào sử dụng drag, pull hay haul, và những ví dụ và idiom liên quan.

rèm nhựa kéo ngang  cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan