giao kèo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
giao kèo Sau một thời gian dài không liên lạc, họ gặp lại nhau và nảy ra âm mưu giả vờ bắt cóc Min Woo - con trai độc nhất của một gia đình giàu có - để tống tiền gia đình cậu. Nhưng rồi những sự cố bất ngờ xảy đến và giao kèo hoàn hảo giữa họ bắt đầu rạn nứt..
bóng đá giao hữu việt nam Trong các văn bản luật và tài chính, giao ước (tiếng Anh: Covenant) là một lời hứa trong một giao kèo, hoặc bất kì một thỏa thuận nợ chính thức nào khác, rằng một số hoạt động nhất định sẽ hoặc sẽ không được thực hiện.
giao kèo bl “Theo giao kèo” là làm theo đúng các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc lời hứa giữa các bên; Phải chấm câu. 1. Khoản thanh toán đã được thực hiện theo giao kèo. The payment was made as agreed. 2. Họ đã hành động theo giao kèo trong cuộc họp. They acted as agreed in the meeting. Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của As agreed nhé!