Dự là gì, Nghĩa của từ Dự | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

dự đoán xổ số đài long an Động từ [sửa] dự Có mặt trong một buổi có nhiều người. Dự tiệc. Dự mít-tinh. Dự một lớp huấn luyện. Tham gia. Biết nàng cũng dự quân trung luận bàn (Truyện Kiều) Phòng trước. Việc ấy đã dự trước rồi..

dự đoán xổ số miền bắc thứ bảy  Chiều nay, miền Bắc tiếp tục có mưa rào và dông rải rác theo đợt. Dự báo trong ngày 2/7 và sáng sớm 3/7, miền Bắc tiếp tục có mưa lớn. Miền Trung, Tây Nguyên và Nam Bộ hôm nay cũng có mưa dông vào chiều tối.

dự đoán xổ số miền bắc thứ bảy  dự dự verb to assist; to take part; to attend Lĩnh vực: xây dựng attend Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng

73.000 ₫
110.000 ₫ -18%
Quantity :