25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

dư đoán xsmn Tính từ có thêm một phần lẻ nữa ngoài số tròn 13 chia 4 được 3, dư 1 Đồng nghĩa: dôi, thừa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C6%B0 ».

xổ số bình dương ngày 18 tháng  Kiểm tra bản dịch của "dư" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: odd, surplus, spare. Câu ví dụ: Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. ↔ Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end.

bánh kẹo màu xanh dương  Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Động từ dư Thừa. Dư sức làm việc đó. Nhà dư của. Dư thừa.