dư đoán xsmn Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Động từ dư Thừa. Dư sức làm việc đó. Nhà dư của. Dư thừa..xổ số đài bình dương tuần trước
Tìm tất cả các bản dịch của dư trong Anh như excess, surplus, extra và nhiều bản dịch khác.soi câu dư đoan xsmn
Dư Dả: Là từ đúng chính tả, mang nghĩa chỉ sự thừa thãi, dồi dào về mặt vật chất, tài nguyên, hoặc thời gian. Ví dụ: "Cuộc sống của họ khá dư dả về tài chính." Dư Giả: Đây là từ sai chính tả trong tiếng Việt.