cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
cây kéo tiếng anh Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình..giá 1 cây vàng 9999
cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quankẹo ngậm trái cây
Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.