Description
cái kéo trong tiếng anh là gì "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
nhà cái debet Từ "cái kéo" trong tiếng Anh được dịch là "scissors". Đây là một danh từ chỉ dụng cụ cắt có hai lưỡi, được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ "scissors": Định nghĩa: Scissors là dụng cụ cắt, thường có hai lưỡi kim loại nối với nhau bằng một trục. Từ loại: Danh từ. Các loại kéo phổ biến bao gồm:
lucky8882 nhà cái uy tín scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English.