{关键词
cái keo
 39

cái kéo Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫39,246
55% off₫1054000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái keo Trong thời kỳ Trung Cổ và Phục Hưng, kéo dùng lò xo đã được sản xuất bằng cách nung nóng một thanh sắt hoặc thép, sau đó cán phẳng trên một cái đe và định hình thành lưỡi kéo. Trung tâm của thanh sắt được nung nóng và uốn cong để tạo thành lò xo, sau đó làm lạnh và nung nóng lần nữa để làm tăng tính linh ....

kèo nhà cái 5.pet  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

nhà cái sodo66  "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.