cách đổi tên laptop win 11 Danh từ cách Lối, phương thức diễn ra một hoạt động. Phải có cách tiến hành hợp lí. Không còn cách nào nữa. Cách điệu. Cung cách. Phong cách. Phương cách. Phạm trù ngữ pháp liên quan đến hình thức biến dạng của các từ loại trong một số ngôn ngữ. Tiếng. Nga có Cách..
cách gỡ keo 502 dính vào tay Động từ không tiếp nối nhau, vì ở giữa có một vật hoặc một khoảng không gian, thời gian nào đó hai nhà cách nhau một bức tường cách đây mấy năm
cách cài pass máy tính win 11 Các tính năng tiêu biểu Hơn 40,000 mục Định nghĩa ngắn gọn và đơn giản với bản dịch tiếng Việt Hàng ngàn ví dụ về cách dùng các từ ngữ