Cái kéo tiếng anh là gì? Đọc như thế nào cho đúng
Terms of the offer
cái kéo Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes..
cá cược bóng đá nhà cái Chủ đề thuyết minh cái kéo Bài viết này sẽ thuyết minh về cái kéo, từ lịch sử ra đời, cấu tạo đến công dụng đa dạng trong cuộc sống. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của kéo trong nhiều lĩnh vực như gia đình, y tế và công nghiệp.
tỷ lệ kèo nhà cái nam "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.