In 10 carts
Price: 257.000 ₫
Original Price: 1984000 ₫
[Tính từ] Bết là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng V...
You can only make an offer when buying a single item
bết bết kèm nghĩa tiếng anh Sticky, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
cách gội đầu để tóc lâu bết
Bết Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Động từ
cách trị tóc bết
bết - tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.
4.9 out of 5
(1984 reviews)