bết Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ bết Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày. Giày bết bùn Bận bịu nhiều công việc. Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm..
vì sao tóc nhanh bết bết kèm nghĩa tiếng anh Sticky, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
tóc bết dầu Tính từ ở tình trạng yếu kém đến mức tồi tệ, không tiến lên được công việc bê bết bị một trận ốm bê bết Đồng nghĩa: bí bét bệ rạc hết sức rượu chè bê bết Đồng nghĩa: bê tha